Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一一一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: HYTB (竹卜廿月)
Unicode: U+25D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0