Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: phệ, thệ
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一ノ丶丨フ一一フノフ丶
Unicode: U+25DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0