Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フノフ丨フ一
Thương Hiệt: FDBCR (火木月金口)
Unicode: U+25E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwing2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0