Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
⿰米志Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: FDGP (火木土心)
Unicode:
U+25E83Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận