Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bại, mại
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一丶一丨
Unicode: U+25E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0