Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Hình thái: 宿
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+25F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0