Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Hình thái: 𤰈
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨一丨一ノフ丨フ一一丨
Unicode: U+25F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0