Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiênTổng nét: 19
Bộ:
mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
⿰米亶Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一Unicode:
U+25F37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 58
Bình luận