Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3