Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phongTổng nét: 19
Bộ:
mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
⿰米豊Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一Unicode:
U+25F48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận