Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Hình thái: 綿
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Unicode: U+25F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: men

Chữ gần giống 3

Bình luận 0