Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kếTổng nét: 22
Bộ:
mễ 米 (+16 nét)
Hình thái:
⿰㡭⿺𠃊米Nét bút:
フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ丶ノ一丨ノ丶フUnicode:
U+25F60Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận