Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: mễ 米 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨丶フ丶
Unicode: U+25F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xầy

Chữ gần giống 1

Bình luận 0