Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 23
Bộ: mễ 米 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1