Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一ノ一フ
Thương Hiệt: VFSP (女火尸心)
Unicode: U+25FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nỉ
Âm Quảng Đông: lei4, nei4

Chữ gần giống 7