Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フ一
Unicode: U+26021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyu5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0