Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diênTổng nét: 13
Bộ:
mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⿰⿱丿幺幺糹Nét bút:
ノフフ丶フフ丶フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+26023Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận