Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tạcTổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰糹昔Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一Unicode:
U+2604EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận