Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thuTổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿲糹火禾Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶ノノ丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+2608FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận