Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+26101
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thùn