Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diTổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿳彐米人糹Nét bút:
フ一一丶ノ一丨ノ丶ノ丶フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+26133Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận