Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丶フ丨丶一ノ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFMBK (女火一月大)
Unicode: U+26159
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丶フ丨丶一ノ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFMBK (女火一月大)
Unicode: U+26159
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: man4
Bình luận 0