Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一丨丨フ一一丶一ノ丶
Unicode: U+26164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一丨丨フ一一丶一ノ丶
Unicode: U+26164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0