Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiênTổng nét: 19
Bộ:
mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
⿰糹廌Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+26189Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận