Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liễu
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丶ノノ丶
Unicode: U+26196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丶ノノ丶
Unicode: U+26196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0