Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mânTổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰纟⿱氏日Nét bút:
フフ一ノフ一フ丨フ一一Unicode:
U+2620FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận