Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kếTổng nét: 16
Bộ:
võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
⿱⺱⿰炎毛Nét bút:
丨フノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶ノ一一フUnicode:
U+26313Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận