Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khươngTổng nét: 8
Bộ:
dương 羊 (+2 nét)
Hình thái:
⿻羌丶Nét bút:
丶ノ一一丨一ノフ丶Thương Hiệt: TGHI (廿土竹戈)
Unicode:
U+26351Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận