Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiết,
yếtTổng nét: 12
Bộ:
dương 羊 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺶自Nét bút:
丶ノ一一一ノノ丨フ一一一Unicode:
U+2637EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận