Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kyTổng nét: 18
Bộ:
dương 羊 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺶幾Nét bút:
丶ノ一一一ノフフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶Unicode:
U+263D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận