Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thuýTổng nét: 11
Bộ:
vũ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
⿱羽平Nét bút:
フ丶一フ丶一一丶ノ一丨Unicode:
U+2641CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận