Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
huyTổng nét: 15
Bộ:
vũ 羽 (+9 nét)
Hình thái:
⿰羽軍Nét bút:
フ丶一フ丶一丶フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: SMBJJ (尸一月十十)
Unicode:
U+26469Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận