Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tếTổng nét: 11
Bộ:
nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⿰工几耳Nét bút:
一丨一ノフ一丨丨一一一Unicode:
U+26553Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận