Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dị,
tứTổng nét: 11
Bộ:
duật 聿 (+5 nét)
Hình thái:
⿰矢聿Nét bút:
ノ一一ノ丶フ一一一一丨Unicode:
U+26617Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận