Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dị,
tứTổng nét: 14
Bộ:
duật 聿 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱彐⺢聿Nét bút:
フ一一丨丶一ノ丶フ一一一一丨Unicode:
U+2661EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận