Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tạc,
tộTổng nét: 8
Bộ:
nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰月⿻亾一Nét bút:
ノフ丶一ノ丶一フUnicode:
U+26650Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận