Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ca,
các,
cáchTổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰肉各Nét bút:
丨フノ丶ノ丶ノフ丶丨フ一Unicode:
U+266C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận