Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thậnTổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月有Nét bút:
ノフ丶一一ノ丨フ一一Unicode:
U+266D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận