Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liệt, luyến
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶ノノ丶丶一丨丶
Unicode: U+266F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0