Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tinhTổng nét: 12
Bộ:
nguyệt 月 (+8 nét)
Hình thái:
⿱月⿰月月Nét bút:
ノフ一一ノフ一一ノフ一一Unicode:
U+26733Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận