Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chi,
đê,
triTổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月知Nét bút:
ノフ丶一ノ一一ノ丶丨フ一Unicode:
U+26754Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận