Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lạp,
tịchTổng nét: 14
Bộ:
nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿱昔肉Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨フノ丶ノ丶Unicode:
U+26759Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận