Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月鬼Nét bút:
ノフ丶一ノ丨フ一丨一ノフフ丶Thương Hiệt: BHI (月竹戈)
Unicode:
U+26799Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận