Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tí,
týTổng nét: 19
Bộ:
nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
⿱辟肉Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フノ丶ノ丶Unicode:
U+2685CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận