Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
anhTổng nét: 18
Bộ:
nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
⿱賏肉Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フノ丶ノ丶Unicode:
U+26886Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận