Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: BWGG (月田土土)
Unicode: U+26893
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0