Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tựTổng nét: 6
Bộ:
tự 自 (+0 nét)
Hình thái:
⿶凵⿱人二Nét bút:
ノ丶一一フ丨Unicode:
U+268F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận