Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
du,
yểuTổng nét: 10
Bộ:
cữu 臼 (+4 nét)
Hình thái:
⿱爪臼Nét bút:
ノノ丨丶ノ丨一フ一一Unicode:
U+2695DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận