Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thungTổng nét: 13
Bộ:
cữu 臼 (+7 nét)
Hình thái:
⿳人⿻十𠔀臼Nét bút:
ノ丶一丨一ノ丶ノ丨一フ一一Unicode:
U+26974Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận