Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hạp,
hát,
sápTổng nét: 16
Bộ:
cữu 臼 (+10 nét)
Hình thái:
⿰臿夾Nét bút:
一一丨ノ丨一フ一一一ノ丶ノ丶ノ丶Unicode:
U+26995Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận